Có 2 kết quả:

点头 diǎn tóu ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ點頭 diǎn tóu ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to nod

Bình luận 0